Phiên âm : bǎ xià.
Hán Việt : bả hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 推下, 拉下, .
Trái nghĩa : , .
拉下、推下。《七國春秋平話.卷上》:「孫操大罵子之:『賊臣!安敢欺君篡國!』子之大怒, 遂令金瓜把下者。」