Phiên âm : bǎ bù dào.
Hán Việt : bả bất đáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到達不了。如:「老兄, 要走就快, 等下別把不到店。」、「這欄杆太高了, 把不到!」