Phiên âm : bǎ dìng wù.
Hán Việt : bả định vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
男方送給女方的訂親禮物。元.戴善夫《風光好》第二折:「我等駟馬車為把定物, 五花誥是撞門羊。」簡稱為「把定」。