Phiên âm : bǎ shǒu.
Hán Việt : bả thủ.
Thuần Việt : gác; trông nom; trấn giữ .
Đồng nghĩa : 據守, .
Trái nghĩa : 棄守, .
gác; trông nom; trấn giữ (nơi xung yếu); canh gác; bảo vệ
守卫;看守(重要的地方)
bǎshǒu guānkǒu
trấn giữ cửa ải
大桥有卫兵把守
dàqiáo yǒu wèibīng bǎshǒu
cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ