VN520


              

把守

Phiên âm : bǎ shǒu.

Hán Việt : bả thủ.

Thuần Việt : gác; trông nom; trấn giữ .

Đồng nghĩa : 據守, .

Trái nghĩa : 棄守, .

gác; trông nom; trấn giữ (nơi xung yếu); canh gác; bảo vệ
守卫;看守(重要的地方)
bǎshǒu guānkǒu
trấn giữ cửa ải
大桥有卫兵把守
dàqiáo yǒu wèibīng bǎshǒu
cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ


Xem tất cả...