Phiên âm : bǎ wěn.
Hán Việt : bả ổn.
Thuần Việt : chắc chắn; chững chạc; ổn định; đáng tin cậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắc chắn; chững chạc; ổn định; đáng tin cậy稳当;可靠tā bànshì hěn bǎ wěn.anh ta làm việc chắc chắn lắm.