VN520


              

把都兒

Phiên âm : bǎ dū ér.

Hán Việt : bả đô nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武士、勇士。譯自蒙古語。元.馬致遠《漢宮秋》第四折:「把都兒, 將毛延壽拿下, 漢朝處治。」也作「八都魯」。


Xem tất cả...