VN520


              

把住

Phiên âm : bǎ zhù.

Hán Việt : bả trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 守住, .

Trái nghĩa : , .

守衛。元.紀君祥《趙氏孤兒》第一折:「著下將軍覬鯡, 把住府門, 不搜進去的, 只搜出來的。」也作「把守」、「守把」。


Xem tất cả...