Phiên âm : bǎ zhù.
Hán Việt : bả trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 守住, .
Trái nghĩa : , .
守衛。元.紀君祥《趙氏孤兒》第一折:「著下將軍覬鯡, 把住府門, 不搜進去的, 只搜出來的。」也作「把守」、「守把」。