Phiên âm : bǎ chí bù zhù.
Hán Việt : bả trì bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.意志薄弱而受外界影響。《紅樓夢》第六回:「你皆因年小時節, 託著你那老家的福, 吃喝慣了, 如今所以把持不住。有了錢, 就顧頭不顧尾;沒了錢, 就瞎生氣。」2.忍耐不下去, 無法控制。如:「天氣很熱, 站的太久, 他再也把持不住, 昏倒了。」