VN520


              

把予

Phiên âm : bǎ yù.

Hán Việt : bả dữ.

Thuần Việt : cho; mang cho; đem cho.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cho; mang cho; đem cho
拿给


Xem tất cả...