VN520


              

抄撮

Phiên âm : chāo cuò.

Hán Việt : sao toát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.抄, 古代重量單位, 約為升的千分之一。撮, 抄的十分之一。抄撮比喻非常微細。北齊.劉晝《劉子.卷三.從化》:「故權衡雖正, 不能無毫釐之差;鈞石雖平, 不能無抄撮之較。」2.抄本、摘要。漢.劉向《別錄》:「鐸椒作抄撮八卷授虞卿, 虞卿作抄撮九卷授荀卿, 荀卿授張蒼。」


Xem tất cả...