Phiên âm : chāo bào.
Hán Việt : sao báo .
Thuần Việt : bản thông báo; thông báo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản thông báo; thông báo. 舊時官府發行的報章, 通報詔會、奏章以及升遷等人事變動的情況.