VN520


              

抄录

Phiên âm : chāo lù.

Hán Việt : sao lục.

Thuần Việt : sao; sao chép; trích dẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sao; sao chép; trích dẫn
抄写
tāmen dúle zhèxiē shī dōu bùrěn shì shǒu, yīdìng yào chāolù yī fèn.
bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.


Xem tất cả...