Phiên âm : chāo jìn lù.
Hán Việt : sao cận lộ .
Thuần Việt : đi tắt; đi đường tắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi tắt; đi đường tắt. 走近路(如不走大道或人行道而橫穿田野或空地).