Phiên âm : chāo qiǎng.
Hán Việt : sao thưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搶劫、掠奪。《醒世姻緣傳》第二一回:「這等平空抄搶人家, 我拿出街上來打他, 所以儆眾。」