VN520


              

抄起

Phiên âm : chāo qǐ.

Hán Việt : sao khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抓起、拿起。如:「他剛抄起傢伙要砍人, 就被制伏了。」


Xem tất cả...