Phiên âm : chāo lù.
Hán Việt : sao lục .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 謄錄, 謄寫, 抄寫, .
Trái nghĩa : , .
他們讀了這些詩都不忍釋手, 一定要抄錄一份.