VN520


              

承順逢迎

Phiên âm : chéng shùn féng yíng.

Hán Việt : thừa thuận phùng nghênh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為了討好人而順從、迎合其意。如:「當部屬的不可一味承順逢迎, 而不顧事情的可行性。」


Xem tất cả...