VN520


              

承問

Phiên âm : chéng wèn.

Hán Việt : thừa vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承蒙問起。《西遊記》第三○回:「不敢, 承問了;不是夷人, 是熟人, 熟人。」


Xem tất cả...