Phiên âm : chéng zhuǎn.
Hán Việt : thừa chuyển.
Thuần Việt : kính chuyển; truyền đi; chuyển đi; gửi đi .
kính chuyển; truyền đi; chuyển đi; gửi đi (nhận công văn cấp trên chuyển giao cho cấp dưới hoặc nhận công văn cấp dưới chuyển trình lên cấp trên ). 收到上級公文轉交下級, 或收到下級公文轉送上級.