VN520


              

承行

Phiên âm : chéng xíng.

Hán Việt : thừa hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Quan lại làm việc theo lệnh trên. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Nhĩ môn thử khắc bất yếu khứ. Điểm đăng hậu, bả thừa hành đích khiếu liễu lai, ngã tựu hữu đạo lí 你們此刻不要去. 點燈後, 把承行的叫了來, 我就有道理 (Đệ ngũ thập nhất hồi).


Xem tất cả...