Phiên âm : chéng jì.
Hán Việt : thừa kế.
Thuần Việt : làm con nuôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm con nuôi (của chú, bác); ăn thừa tự (đi làm con nuôi của chú bác)给没有儿子的伯父叔父等子把兄弟等的儿子收做自己的儿子