Phiên âm : fú yì.
Hán Việt : phù dực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輔助、護持。《後漢書.卷六.孝順帝紀》:「近臣建築, 左右扶翼, 內外同心, 稽合神明。」