VN520


              

扶翼

Phiên âm : fú yì.

Hán Việt : phù dực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輔助、護持。《後漢書.卷六.孝順帝紀》:「近臣建築, 左右扶翼, 內外同心, 稽合神明。」


Xem tất cả...