Phiên âm : fú zhí.
Hán Việt : phù trực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 扶助, 提拔, .
Trái nghĩa : 推翻, .
扶助培植使能自立。宋.謝枋得〈北行別人〉詩:「雪中松柏愈青青, 扶直綱常在此行。」