VN520


              

扶直

Phiên âm : fú zhí.

Hán Việt : phù trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 扶助, 提拔, .

Trái nghĩa : 推翻, .

扶助培植使能自立。宋.謝枋得〈北行別人〉詩:「雪中松柏愈青青, 扶直綱常在此行。」


Xem tất cả...