Phiên âm : fú zhèng.
Hán Việt : phù chánh.
Thuần Việt : phù chính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phù chính (thời xưa từ thiếp lên làm vợ). 舊時把妾提到妻的地位叫扶正.