VN520


              

扶杖

Phiên âm : fú zhàng.

Hán Việt : phù trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拄杖而行。《史記.卷一○三.萬石君傳》:「長子郎中令建哭泣哀思, 扶杖乃能行。」也作「扶筇」。


Xem tất cả...