VN520


              

扶急持傾

Phiên âm : fú jí chí qīng.

Hán Việt : phù cấp trì khuynh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拯救急難。漢.劉向〈戰國策書錄〉:「故其謀扶急持傾, 為一切之權, 雖不可以臨國教化, 兵革救急之勢也。」


Xem tất cả...