VN520


              

扶床

Phiên âm : fú chuáng.

Hán Việt : phù sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容年紀尚小, 才剛扶著床沿學步。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭一三.古辭.焦仲卿妻》:「新婦初來時, 小姑始扶床。」唐.元稹〈答友封見贈〉詩:「扶床小女君先識, 應為些些似外翁。」


Xem tất cả...