Phiên âm : fú qīng jì ruò.
Hán Việt : phù khuynh tế nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幫助境遇困難的人, 救濟弱小者。元.王子一《誤入桃源》第四折:「你若肯扶傾濟弱, 我便可回嗔作笑, 一會價記著想著念著。」