Phiên âm : fú fú.
Hán Việt : phù phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手足伏地。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「扶伏稱臣, 然尚羈縻之, 計不顓制。」也作「扶服」、「扶匐」。