VN520


              

扶伏

Phiên âm : fú fú.

Hán Việt : phù phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手足伏地。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「扶伏稱臣, 然尚羈縻之, 計不顓制。」也作「扶服」、「扶匐」。


Xem tất cả...