VN520


              

扶丞

Phiên âm : fú chéng.

Hán Việt : phù thừa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幫助、援助。《漢書.卷九三.佞幸傳.淳于長》:「晨夜扶丞左右, 甚有甥舅之恩。」


Xem tất cả...