VN520


              

扭開

Phiên âm : niǔ kāi.

Hán Việt : nữu khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旋轉打開。例他用力扭開真空瓶蓋, 將整罐花瓜倒進盤子裡。
旋轉打開。如:「他用力扭開真空瓶蓋, 將整罐花瓜倒進盤子裡。」


Xem tất cả...