Phiên âm : niǔ kāi.
Hán Việt : nữu khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旋轉打開。例他用力扭開真空瓶蓋, 將整罐花瓜倒進盤子裡。旋轉打開。如:「他用力扭開真空瓶蓋, 將整罐花瓜倒進盤子裡。」