Phiên âm : yáo bǎi.
Hán Việt : diêu bãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 搖動, 搖晃, 搖曳, .
Trái nghĩa : 固定, .
池塘里的荷葉迎風搖擺.