Phiên âm : zhí zhǎng.
Hán Việt : chấp chưởng.
Thuần Việt : nắm giữ; quản lý; trông coi; giữ; chấp chưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm giữ; quản lý; trông coi; giữ; chấp chưởng掌管;掌握(职权)zhízhǎng dàquán.nắm quyền chính