VN520


              

打扮

Phiên âm : dǎ ban.

Hán Việt : đả ban.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 裝扮, 妝扮, 粉飾, 修飾, 妝飾, 裝飾, 梳妝, 化妝, 裝束, .

Trái nghĩa : , .

參加國慶游園, 得打扮得漂亮點兒.

♦Trang sức. ◇Tây du kí 西遊記: Nhĩ môn kiến tha chẩm sanh đả ban, hữu thậm khí giới? 你們見他怎生打扮, 有甚器械 (Đệ nhị hồi) Chúng bay thấy hắn ăn mặc ra sao, cầm thứ vũ khí gì?


Xem tất cả...