VN520


              

打下手

Phiên âm : dǎ xià shǒu.

Hán Việt : đả hạ thủ.

Thuần Việt : trợ thủ; người giúp việc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trợ thủ; người giúp việc. 擔任助手.


Xem tất cả...