Phiên âm : dǎ xià shǒu.
Hán Việt : đả hạ thủ.
Thuần Việt : trợ thủ; người giúp việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trợ thủ; người giúp việc. 擔任助手.