VN520


              

打了個盹兒

Phiên âm : dǎ le ge duěr.

Hán Việt : đả liễu cá truân nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閉眼小睡。《紅樓夢》第四一回:「你就說醉倒在山子石上, 打了個盹兒。」《續紅樓夢》第一三回:「直鬧到雞都叫了, 我這纔打了個盹兒。」


Xem tất cả...