VN520


              

打家劫盜

Phiên âm : dǎ jiā jié dào.

Hán Việt : đả gia kiếp đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搶奪劫掠家舍。《孤本元明雜劇.杏林莊.第二折》:「但凡打家劫盜, 殺人奪財, 都是俺兩個當先。」也作「打家劫舍」。


Xem tất cả...