Phiên âm : dǎ jiā jié dào.
Hán Việt : đả gia kiếp đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搶奪劫掠家舍。《孤本元明雜劇.杏林莊.第二折》:「但凡打家劫盜, 殺人奪財, 都是俺兩個當先。」也作「打家劫舍」。