VN520


              

打抱不平

Phiên âm : dǎ bāo bù píng.

Hán Việt : đả bão bất bình.

Thuần Việt : bênh vực kẻ yếu; giữa đường hễ thấy bất bằng nào t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bênh vực kẻ yếu; giữa đường hễ thấy bất bằng nào tha; bênh vực những người bị bắt nạt. 幫助受欺壓的人說話或采取某種行動.


Xem tất cả...