Phiên âm : dǎ qír de.
Hán Việt : đả kì nhi đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古典戲劇中跑龍套的人。如:「他在這個戲班子是專門打旗兒的。」