VN520


              

扒城

Phiên âm : pá chéng.

Hán Việt : bái thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挖城, 拆去城牆。如:「他對於上邊為什麼叫各地扒城, 並沒有作任何解釋。」


Xem tất cả...