Phiên âm : pá chéng.
Hán Việt : bái thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挖城, 拆去城牆。如:「他對於上邊為什麼叫各地扒城, 並沒有作任何解釋。」