VN520


              

扒街淘空

Phiên âm : pá jiē táo kōng.

Hán Việt : bái nhai đào không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專門吹毛求疵, 惹是生非, 找麻煩。如:「那位扒街淘空的紈褲子弟, 令人厭惡。」《醒世姻緣傳》第一五回:「卻道那些扒街淘空的小人, 你一疏, 我一本, 又說有甚麼未淨的奸遺, 又說有甚麼伏戎的餘孽。」


Xem tất cả...