VN520


              

才高八斗

Phiên âm : cái gāo bā dǒu.

Hán Việt : tài cao bát đẩu.

Thuần Việt : tài trí hơn người.

Đồng nghĩa : 學富五車, 立地書櫥, 腹笥便便, 飽學之士, 滿腹經綸, .

Trái nghĩa : 胸無點墨, 才疏學淺, 不學無術, 不識之無, 目不識丁, 腹笥甚窘, .

tài trí hơn người. 《南史》形容曹子建文才出眾, 天下文才總共一石, 他自己占了八斗. 后世以此喻才智高超者.


Xem tất cả...