Phiên âm : cái shí.
Hán Việt : tài thức.
Thuần Việt : tài trí; tài năng và kiến thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài trí; tài năng và kiến thức才能和见识cáishì zhuōyì.tài trí hơn đời