Phiên âm : cái shū yì guǎng.
Hán Việt : tài sơ ý quảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能不高而志向遠大。《後漢書.卷七○.孔融傳》:「融負其高氣, 志在靖難, 而才疏意廣, 迄無成功。」