Phiên âm : cái shū dé bó.
Hán Việt : tài sơ đức bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才識淺陋、德養不深。常用作自謙之詞。《孤本元明雜劇.東籬賞菊.第三折》:「小生才疏德薄, 敢勞大人下降, 真乃蓬蓽生輝也。」也作「才輕德薄」。