Phiên âm : cái wèi shì chū.
Hán Việt : tài vi thế xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能是為了匡濟當代而生的。《文選.丘遲.與陳伯之書》:「將軍勇冠三軍, 才為世出。」