Phiên âm : cái wàng.
Hán Việt : tài vọng .
Thuần Việt : tài năng danh vọng; có tài có tiếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài năng danh vọng; có tài có tiếng. 才能和聲望.