Phiên âm : cái wù.
Hán Việt : tài ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才思穎敏, 領悟力強。《宋書.卷六七.謝靈運傳》:「惠連幼有才悟, 而輕薄不為父方明所知。」