Phiên âm : cái sī mǐn jié.
Hán Việt : tài tư mẫn tiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為文構思迅速。《初刻拍案驚奇》卷九:「宣徽見他才思敏捷, 韻句鏗鏘, 心下大喜。」