VN520


              

才思敏捷

Phiên âm : cái sī mǐn jié.

Hán Việt : tài tư mẫn tiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為文構思迅速。《初刻拍案驚奇》卷九:「宣徽見他才思敏捷, 韻句鏗鏘, 心下大喜。」


Xem tất cả...