Phiên âm : cái shì.
Hán Việt : tài sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有才華的文人。《文選.陸機.文賦》:「余每觀才士之所作, 竊有以得其用心。」也作「才子」。